披肝沥胆 pīgānlìdǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phi can lịch đảm】

Đọc nhanh: 披肝沥胆 (phi can lịch đảm). Ý nghĩa là: giải bày tâm can; giải bày tâm sự.

Ý Nghĩa của "披肝沥胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

披肝沥胆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải bày tâm can; giải bày tâm sự

比喻开诚相见,也比喻极尽忠诚 (披:打开沥:滴下)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披肝沥胆

  • volume volume

    - le 肝癌 gānái

    - Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.

  • volume volume

    - 鱼肝油 yúgānyóu jīng

    - tinh dầu cá.

  • volume volume

    - 肝胆相照 gāndǎnxiāngzhào

    - gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • volume volume

    - 肝胆过人 gāndǎnguòrén

    - dũng cảm hơn người.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • volume volume

    - shì 胆小 dǎnxiǎo de rén

    - Anh ta là người nhút nhát.

  • volume volume

    - shì 胆小怕事 dǎnxiǎopàshì de rén

    - Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can
    • Nét bút:ノフ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMJ (月一十)
    • Bảng mã:U+809D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa