虎头蛇尾 hǔtóushéwěi
volume volume

Từ hán việt: 【hổ đầu xà vĩ】

Đọc nhanh: 虎头蛇尾 (hổ đầu xà vĩ). Ý nghĩa là: đầu voi đuôi chuột; đầu hổ đuôi rắn; đầu rồng đuôi tôm.

Ý Nghĩa của "虎头蛇尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎头蛇尾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu voi đuôi chuột; đầu hổ đuôi rắn; đầu rồng đuôi tôm

比喻做事有始无终,起初声势很大,后来劲头很小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎头蛇尾

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 身体 shēntǐ hǎo 劲头儿 jìntóuer 个个 gègè dōu xiàng 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.

  • volume volume

    - 有头有尾 yǒutóuyǒuwěi

    - có đầu có đuôi

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 没头没尾 méitóumòwěi

    - Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.

  • volume volume

    - 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu shì 开会 kāihuì

    - Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.

  • volume volume

    - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de shì 彻头彻尾 chètóuchèwěi de 谎言 huǎngyán

    - Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 无头无尾 wútóuwúwěi 不知所云 bùzhīsuǒyún

    - Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.

  • volume volume

    - zài 枝头 zhītóu 四处张望 sìchùzhāngwàng

    - Chim Bách Thanh đứng trên cành cây nhìn xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa