Đọc nhanh: 巨蛇尾 (cự xà vĩ). Ý nghĩa là: serpens cauda.
巨蛇尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. serpens cauda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蛇尾
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
巨›
蛇›