Đọc nhanh: 虎穴 (hổ huyệt). Ý nghĩa là: hang hổ; hang cọp; hang hùm; hổ huyệt. Ví dụ : - 龙潭虎穴 ao rồng hang cọp. - 不入虎穴,不得虎子。 không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
虎穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang hổ; hang cọp; hang hùm; hổ huyệt
比喻危险的境地
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎穴
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
虎›