Đọc nhanh: 大虎头蜂 (đại hổ đầu phong). Ý nghĩa là: Hornet khổng lồ châu Á (Vespa mandarinia).
大虎头蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hornet khổng lồ châu Á (Vespa mandarinia)
Asian giant hornet (Vespa mandarinia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大虎头蜂
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
头›
虎›
蜂›