Đọc nhanh: 虎头牌 (hổ đầu bài). Ý nghĩa là: The Tiger tablet, Yuan Dynasty do Li Zhifu 李 直 夫 chơi.
虎头牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Tiger tablet, Yuan Dynasty do Li Zhifu 李 直 夫 chơi
The Tiger tablet, Yuan dynasty play by Li Zhifu 李直夫 [Li3 Zhi2 fū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎头牌
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 挂 头牌
- treo bảng quảng cáo
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 头牌 小生
- bảng đầu tên diễn viên nam.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 头牌 花旦
- bảng đầu tên diễn viên nữ.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
牌›
虎›