自始至终 zìshǐzhìzhōng
volume volume

Từ hán việt: 【tự thủy chí chung】

Đọc nhanh: 自始至终 (tự thủy chí chung). Ý nghĩa là: từ đầu chí cuối; từ đầu đến cuối. Ví dụ : - 大会自始至终充满着团结欢乐的气氛。 đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

Ý Nghĩa của "自始至终" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

自始至终 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ đầu chí cuối; từ đầu đến cuối

从开始到末了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大会 dàhuì 自始至终 zìshǐzhìzhōng 充满 chōngmǎn zhe 团结 tuánjié 欢乐 huānlè de 气氛 qìfēn

    - đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自始至终

  • volume volume

    - 原始 yuánshǐ 究终 jiūzhōng 方知 fāngzhī 所以 suǒyǐ

    - Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.

  • volume volume

    - 始终保持 shǐzhōngbǎochí 乐观 lèguān de 态度 tàidù

    - Anh ấy luôn luôn giữ thái độ lạc quan.

  • volume volume

    - 始终不懈 shǐzhōngbùxiè ( 自始至终 zìshǐzhìzhōng 松懈 sōngxiè )

    - bền bỉ từ đầu đến cuối.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ de 决定 juédìng

    - Cô ấy luôn không thay đổi quyết định của mình.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 自始至终 zìshǐzhìzhōng 充满 chōngmǎn zhe 团结 tuánjié 欢乐 huānlè de 气氛 qìfēn

    - đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

  • volume volume

    - 任务 rènwù de 始终 shǐzhōng yóu 经理 jīnglǐ 监督 jiāndū

    - Người quản lý giám sát toàn bộ nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 开始 kāishǐ 觉醒 juéxǐng le

    - Anh ấy cuối cùng cũng bắt đầu thức tỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa