Đọc nhanh: 虎头牢房 (hổ đầu lao phòng). Ý nghĩa là: xà lim tử tội.
虎头牢房 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà lim tử tội
旧时拘押死囚的牢房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎头牢房
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 他 在 牢里养 了 几头 猪
- Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
房›
牢›
虎›