龙头蛇尾 lóngtóu shéwěi
volume volume

Từ hán việt: 【long đầu xà vĩ】

Đọc nhanh: 龙头蛇尾 (long đầu xà vĩ). Ý nghĩa là: (văn học) đầu rồng, đuôi rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một khởi đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu.

Ý Nghĩa của "龙头蛇尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙头蛇尾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) đầu rồng, đuôi rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một khởi đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu

lit. dragon's head, snake's tail (idiom); fig. a strong start but weak finish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙头蛇尾

  • volume volume

    - qǐng 水龙头 shuǐlóngtóu 关上 guānshàng

    - Hãy đóng vòi nước lại.

  • volume volume

    - 扭开 niǔkāi 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi vặn mở vòi nước.

  • volume volume

    - 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu shì 开会 kāihuì

    - Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.

  • volume volume

    - 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu zài tīng

    - Tôi đã nghe từ đầu đến cuối.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de shì 彻头彻尾 chètóuchèwěi de 谎言 huǎngyán

    - Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.

  • volume volume

    - 关上 guānshàng 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi đi khóa vòi nước.

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - 向导 xiàngdǎo yào 我们 wǒmen 特别 tèbié 留神 liúshén 因为 yīnwèi 附近 fùjìn yǒu 响尾蛇 xiǎngwěishé

    - Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao