Đọc nhanh: 龙头蛇尾 (long đầu xà vĩ). Ý nghĩa là: (văn học) đầu rồng, đuôi rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một khởi đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu.
龙头蛇尾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) đầu rồng, đuôi rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một khởi đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu
lit. dragon's head, snake's tail (idiom); fig. a strong start but weak finish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙头蛇尾
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 我 从头到尾 都 在 听
- Tôi đã nghe từ đầu đến cuối.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
尾›
蛇›
龙›