节俭 jiéjiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiết kiệm】

Đọc nhanh: 节俭 (tiết kiệm). Ý nghĩa là: tiết kiệm; tằn tiện; tần tiện; chắt chiu. Ví dụ : - 他生活很节俭。 Anh ấy sống rất tiết kiệm.. - 她是一个节俭的人。 Cô ấy là một người tiết kiệm.. - 我们要用度节俭。 Chúng ta phải chi tiêu tiết kiệm.

Ý Nghĩa của "节俭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

节俭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiết kiệm; tằn tiện; tần tiện; chắt chiu

用钱等有节制;俭省

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó hěn 节俭 jiéjiǎn

    - Anh ấy sống rất tiết kiệm.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 节俭 jiéjiǎn de rén

    - Cô ấy là một người tiết kiệm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 用度 yòngdù 节俭 jiéjiǎn

    - Chúng ta phải chi tiêu tiết kiệm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节俭

  • volume volume

    - 节俭 jiéjiǎn wèi hào

    - Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 躬行节俭 gōngxíngjiéjiǎn

    - tự thực hiện tiết kiệm

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 一向 yíxiàng 节俭 jiéjiǎn

    - Ông nội trước nay vẫn tiết kiệm.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 提倡 tíchàng 节俭办 jiéjiǎnbàn 婚事 hūnshì 反对 fǎnduì 大操大办 dàcāodàbàn

    - Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó hěn 节俭 jiéjiǎn

    - Anh ấy sống rất tiết kiệm.

  • volume volume

    - shàng 节俭 jiéjiǎn 浪费 làngfèi qián

    - Cô ấy chú trọng tiết kiệm, không lãng phí tiền.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 用度 yòngdù 节俭 jiéjiǎn

    - Chúng ta phải chi tiêu tiết kiệm.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 节俭 jiéjiǎn de rén

    - Cô ấy là một người tiết kiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiệm
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMM (人人一一)
    • Bảng mã:U+4FED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa