Đọc nhanh: 八月节 (bát nguyệt tiết). Ý nghĩa là: tết Trung thu; tiết Trung thu.
八月节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tết Trung thu; tiết Trung thu
中秋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八月节
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 四时八节
- quanh năm suốt tháng.
- 农历 八月 十五 是 中秋节
- Ngày 15 tháng 8 âm lịch là Tết Trung thu.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 每年 11 月 20 日 , 越南 庆祝 教师节
- Mỗi năm vào ngày 20 tháng 11, Việt Nam tổ chức Ngày Nhà giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
月›
节›