铺张 pūzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【phô trương】

Đọc nhanh: 铺张 (phô trương). Ý nghĩa là: phô trương; bày biện quá đáng, khoa trương; khoe khoang, phô phong; phô. Ví dụ : - 反对铺张浪费。 phản đối phô trương lãng phí.

Ý Nghĩa của "铺张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺张 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phô trương; bày biện quá đáng

为了形式上好看,过分地讲究排场

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 铺张浪费 pūzhānglàngfèi

    - phản đối phô trương lãng phí.

✪ 2. khoa trương; khoe khoang

夸张

✪ 3. phô phong; phô

向人显示 (自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺张

  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 铺张浪费 pūzhānglàngfèi

    - phản đối phô trương lãng phí.

  • volume volume

    - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

  • volume volume

    - 卧室 wòshì yǒu 张软 zhāngruǎn 床铺 chuángpù

    - Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.

  • volume volume

    - mǎi le 一张 yīzhāng 卧铺票 wòpùpiào

    - Tôi đã mua một vé giường nằm.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 上铺 shàngpù zhe 一张 yīzhāng 地毯 dìtǎn

    - Sàn nhà được trải một tấm thảm.

  • volume volume

    - 张家 zhāngjiā 店铺 diànpù 今日 jīnrì 开张 kāizhāng

    - Cửa hàng của nhà họ Trương khai trương ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 开业典礼 kāiyèdiǎnlǐ shì 一家 yījiā 企业 qǐyè huò 店铺 diànpù zài 成立 chénglì huò 开张 kāizhāng shí

    - Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě 几件事 jǐjiànshì 稍加 shāojiā 铺张 pūzhāng zhuì 合成 héchéng piān

    - tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao