挥霍 huīhuò
volume volume

Từ hán việt: 【huy hoắc】

Đọc nhanh: 挥霍 (huy hoắc). Ý nghĩa là: tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước. Ví dụ : - 不要挥霍你的薪水。 Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.. - 她喜欢挥霍奢侈品。 Cô ấy thích tiêu tiền vào hàng xa xỉ.. - 他总是挥霍钱财。 Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.

Ý Nghĩa của "挥霍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

挥霍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước

无节制地耗费钱财

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 挥霍 huīhuò de 薪水 xīnshuǐ

    - Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挥霍 huīhuò 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Cô ấy thích tiêu tiền vào hàng xa xỉ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 挥霍 huīhuò 钱财 qiáncái

    - Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥霍

  • volume volume

    - 挥霍无度 huīhuòwúdù

    - vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.

  • volume volume

    - 再次 zàicì 挥动 huīdòng de 斧头 fǔtóu

    - Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挥霍 huīhuò de 薪水 xīnshuǐ

    - Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.

  • volume volume

    - bié 肆意挥霍 sìyìhuīhuò de qián

    - Đừng tùy tiện tiêu xài tiền của bạn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 挥霍 huīhuò 钱财 qiáncái

    - Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 信手 xìnshǒu 挥霍 huīhuò

    - tiêu tiền như nước

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挥霍 huīhuò 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Cô ấy thích tiêu tiền vào hàng xa xỉ.

  • volume volume

    - 大肆挥霍 dàsìhuīhuò

    - tiêu sài phung phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò , Suǒ
    • Âm hán việt: Hoắc , Quắc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBOG (一月人土)
    • Bảng mã:U+970D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao