勤俭节约 qínjiǎn jiéyuē
volume volume

Từ hán việt: 【cần kiệm tiết ước】

Đọc nhanh: 勤俭节约 (cần kiệm tiết ước). Ý nghĩa là: siêng năng và tiết kiệm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "勤俭节约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勤俭节约 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siêng năng và tiết kiệm (thành ngữ)

diligent and thrifty (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤俭节约

  • volume volume

    - 节俭 jiéjiǎn wèi hào

    - Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 勤俭持家 qínjiǎnchíjiā

    - cần cù chăm lo chuyện gia đình.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 提倡 tíchàng 节俭办 jiéjiǎnbàn 婚事 hūnshì 反对 fǎnduì 大操大办 dàcāodàbàn

    - Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang

  • volume volume

    - 俭朴 jiǎnpǔ 勤快 qínkuài shì 中华民族 zhōnghuámínzú de 本色 běnsè

    - Tính cần kiệm và siêng năng là bản chất của đất nước Trung Hoa

  • volume volume

    - 勤俭建国 qínjiǎnjiànguó

    - cần cù xây dựng tổ quốc.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 节约 jiéyuē měi 一分钱 yīfēnqián

    - Anh ấy quen tiết kiệm từng đồng một.

  • volume volume

    - 勤俭 qínjiǎn 人家 rénjiā

    - gia đình cần kiệm.

  • volume volume

    - shì 勤俭 qínjiǎn 朴素 pǔsù 可不是 kěbúshì 贫气 pínqì de rén

    - Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiệm
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMM (人人一一)
    • Bảng mã:U+4FED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao