奢靡 shēmí
volume volume

Từ hán việt: 【xa mĩ】

Đọc nhanh: 奢靡 (xa mĩ). Ý nghĩa là: xa hoa lãng phí; phung phí.

Ý Nghĩa của "奢靡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奢靡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa hoa lãng phí; phung phí

奢侈浪费

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奢靡

  • volume volume

    - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • volume volume

    - 昂贵 ángguì de 外国 wàiguó 奢侈品 shēchǐpǐn de 进口量 jìnkǒuliàng 增加 zēngjiā le

    - Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • volume volume

    - 少爷 shàoyé de 生活 shēnghuó 奢侈 shēchǐ 无比 wúbǐ

    - Cuộc sống của cậu ấm vô cùng xa xỉ.

  • volume volume

    - 很少 hěnshǎo 有人 yǒurén 买得起 mǎideqǐ 这种 zhèzhǒng 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Rất ít người có thể mua được sự xa xỉ này.

  • volume volume

    - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • volume volume

    - 二代 èrdài de 生活 shēnghuó 看起来 kànqǐlai hěn 奢华 shēhuá

    - Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.

  • volume volume

    - 富有 fùyǒu 并非 bìngfēi shì 拥有 yōngyǒu de duō 而是 érshì 奢求 shēqiú de de shǎo

    - Giàu có không phải là có nhiều hơn, mà là yêu cầu quá đáng ít hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đại 大 (+8 nét)
    • Pinyin: Shē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KJKA (大十大日)
    • Bảng mã:U+5962
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình