糜费 mífèi
volume volume

Từ hán việt: 【mi phí】

Đọc nhanh: 糜费 (mi phí). Ý nghĩa là: lãng phí. Ví dụ : - 节约开支防止糜费。 chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.

Ý Nghĩa của "糜费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糜费 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lãng phí

浪费

Ví dụ:
  • volume volume

    - 节约开支 jiéyuēkāizhī 防止 fángzhǐ 糜费 mífèi

    - chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糜费

  • volume volume

    - 糜费 mífèi

    - lãng phí.

  • volume volume

    - 丧葬费 sāngzàngfèi

    - mai táng phí.

  • volume volume

    - 糜费 mífèi 公帑 gōngtǎng

    - lãng phí công quỹ

  • volume volume

    - 不费吹灰之力 bùfèichuīhuīzhīlì

    - không tốn mảy may sức lực.

  • volume volume

    - 节约开支 jiéyuēkāizhī 防止 fángzhǐ 糜费 mífèi

    - chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 销售 xiāoshòu 伪劣 wěiliè shāng pǐn 坑害 kēnghài 消费者 xiāofèizhě

    - Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.

  • volume volume

    - wèi 消费者 xiāofèizhě 着想 zhuóxiǎng shì 产品设计 chǎnpǐnshèjì de 立脚点 lìjiǎodiǎn

    - tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.

  • volume volume

    - wèi 赶时髦 gǎnshímáo 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo qián

    - Cô ấy đã tiêu khá nhiều tiền để theo đuổi xu hướng thời trang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Méi , Mí
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDFD (戈木火木)
    • Bảng mã:U+7CDC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao