Đọc nhanh: 立即下载 (lập tức hạ tải). Ý nghĩa là: tải xuống ngay lập tức; tải về ngay lập tức.
立即下载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tải xuống ngay lập tức; tải về ngay lập tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即下载
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 他们 要求 立即 付款
- Họ yêu cầu thanh toán ngay lập tức.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
即›
立›
载›