迟迟 chí chí
volume volume

Từ hán việt: 【trì trì】

Đọc nhanh: 迟迟 (trì trì). Ý nghĩa là: chậm trễ; lần lữa; kề cà; chề chà; cứ mãi. Ví dụ : - 你怎么迟迟不接电话啊。 Sao bạn mãi không nghe điện thoại vậy.. - 老张还迟迟不来。 Lão Trương vẫn chưa đến.. - 她还迟迟不起床。 Cô ấy vẫn mãi không dậy.

Ý Nghĩa của "迟迟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迟迟 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chậm trễ; lần lữa; kề cà; chề chà; cứ mãi

表示时间长或时间拖得很晚。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme 迟迟 chíchí 接电话 jiēdiànhuà a

    - Sao bạn mãi không nghe điện thoại vậy.

  • volume volume

    - 老张 lǎozhāng hái 迟迟 chíchí lái

    - Lão Trương vẫn chưa đến.

  • volume volume

    - hái 迟迟 chíchí 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy vẫn mãi không dậy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 迟迟

✪ 1. 迟迟不 + Động từ

Ví dụ:
  • volume

    - 迟迟 chíchí jiāo 作业 zuòyè

    - Cô ấy cứ lần lữa không nộp bài tập.

  • volume

    - 迟迟 chíchí 解决 jiějué 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ấy mãi không giải quyết vấn đề này.

✪ 2. 迟迟没有 + Động từ

Ví dụ:
  • volume

    - 迟迟 chíchí 没有 méiyǒu 回复 huífù de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy mãi không trả lời email của tôi.

  • volume

    - 他们 tāmen 迟迟 chíchí 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 项目 xiàngmù

    - Họ mãi chưa hoàn thành dự án.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟迟

  • volume volume

    - tài 可靠 kěkào ài 迟到 chídào

    - Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 必定会 bìdìnghuì 迟到 chídào

    - Hôm nay anh ấy sẽ đến muộn.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū yào 迟到 chídào le

    - Anh ấy gần như sắp trễ giờ rồi.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 进度 jìndù 延迟 yánchí le

    - Tiến độ dự án đã bị kéo dài.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总爱 zǒngài 迟延 chíyán

    - Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迟迟 chíchí 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 项目 xiàngmù

    - Họ mãi chưa hoàn thành dự án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 或许 huòxǔ 迟到 chídào le

    - Họ có thể đến muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao