Đọc nhanh: 立即升级 (lập tức thăng cấp). Ý nghĩa là: nâng cấp ngay lập tức.
立即升级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nâng cấp ngay lập tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即升级
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 他们 要求 立即 付款
- Họ yêu cầu thanh toán ngay lập tức.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
即›
立›
级›