Đọc nhanh: 立即参加 (lập tức tham gia). Ý nghĩa là: tham gia ngay.
立即参加 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即参加
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
即›
参›
立›