Đọc nhanh: 立即兑挽 (lập tức đoái vãn). Ý nghĩa là: Đổi ngay lập tức.
立即兑挽 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đổi ngay lập tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即兑挽
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 全部 伪军 立即 缴械 遣散
- toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 公司 立即 采取 了 措施
- Công ty đã liền áp dụng chính sách.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兑›
即›
挽›
立›