Đọc nhanh: 即刻 (tức khắc). Ý nghĩa là: tức khắc; lập tức; ngay lập tức. Ví dụ : - 即刻出发。 lập tức xuất phát.
即刻 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức khắc; lập tức; ngay lập tức
立刻
- 即刻 出发
- lập tức xuất phát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即刻
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 即刻 出发
- lập tức xuất phát.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 此刻 台风 已过 轮船 即可 起航
- Bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
即›