Đọc nhanh: 立交 (lập giao). Ý nghĩa là: đan xen. Ví dụ : - 立交桥。 cầu vượt.. - 立交工程。 công trình đan xen.
立交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đan xen
立体交叉的简称
- 立交桥
- cầu vượt.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立交
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 立交桥
- cầu vượt.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
立›