Đọc nhanh: 立即注册 (lập tức chú sách). Ý nghĩa là: đăng ký ngay.
立即注册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đăng ký ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即注册
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
即›
注›
立›