Đọc nhanh: 立即签到 (lập tức thiêm đáo). Ý nghĩa là: kiểm tra ngay; kiểm tra tại hiện nay.
立即签到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra ngay; kiểm tra tại hiện nay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即签到
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 看到 火苗 , 他们 立即 拨打 了 119
- Nhìn thấy ngọn lửa, họ liền gọi 119.
- 这种 胡乱 猜测 甚嚣尘上 已经 到 了 必须 立即 解决 的 程度 了
- Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.
- 他 听到 消息 后 立即 出发
- Anh lên đường ngay ngay sau khi nghe tin.
- 小狗 看到 主人 就 立即 趋前
- Con chó con thấy chủ liền lập tức chạy đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
即›
立›
签›