Đọc nhanh: 独秀 (độc tú). Ý nghĩa là: siêu quần suất chúng; siêu phàm; độc tú.
独秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu quần suất chúng; siêu phàm; độc tú
独出一时,超群出众
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独秀
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
秀›