正常 zhèngcháng
volume volume

Từ hán việt: 【chính thường】

Đọc nhanh: 正常 (chính thường). Ý nghĩa là: bình thường; như thường. Ví dụ : - 情况很快恢复了正常。 Tình hình nhanh chóng trở lại bình thường.. - 今年天气真不正常。 Thời tiết hôm nay thật không bình thường.. - 他的表现不太正常。 Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.

Ý Nghĩa của "正常" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 3

正常 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình thường; như thường

符合一般规律或情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng 很快 hěnkuài 恢复 huīfù le 正常 zhèngcháng

    - Tình hình nhanh chóng trở lại bình thường.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 天气 tiānqì zhēn 正常 zhèngcháng

    - Thời tiết hôm nay thật không bình thường.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 不太 bùtài 正常 zhèngcháng

    - Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 正常

✪ 1. 正常 (+的) + Danh từ (人/情况/现象...)

"正常" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - shì 一个 yígè 正常 zhèngcháng de rén

    - Anh ấy là một người bình thường.

  • volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 正常 zhèngcháng de 现象 xiànxiàng

    - Đây là một hiện tượng bình thường.

✪ 2. Phó từ + 正常

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - de 表现 biǎoxiàn hěn 正常 zhèngcháng

    - Biểu hiện của anh ấy rất bình thường.

  • volume

    - de 健康 jiànkāng hěn 正常 zhèngcháng

    - Sức khỏe của anh ấy rất bình thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常

  • volume volume

    - de 心脏 xīnzàng 功能 gōngnéng 正常 zhèngcháng

    - Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.

  • volume volume

    - zhù zài 芝加哥 zhījiāgē 正常 zhèngcháng

    - Sống ở Chicago là không bình thường.

  • volume volume

    - liǎng guó 缔交 dìjiāo 以后 yǐhòu 关系 guānxì 一直 yìzhí 正常 zhèngcháng

    - hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 不太 bùtài 正常 zhèngcháng

    - Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 天气 tiānqì zhēn 正常 zhèngcháng

    - Thời tiết hôm nay thật không bình thường.

  • volume volume

    - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 正常 zhèngcháng 没有 méiyǒu 什么 shénme 情况 qíngkuàng

    - Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.

  • volume volume

    - de 肝功能 gāngōngnéng 检查 jiǎnchá 正常 zhèngcháng

    - Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa