Đọc nhanh: 非正常 (phi chính thường). Ý nghĩa là: bất thường, không thường xuyên.
非正常 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bất thường
abnormal
✪ 2. không thường xuyên
irregular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非正常
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
- 她 风华正茂 时 非常 富有
- Cô ấy rất giàu có vào thời kỳ đỉnh cao.
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
- 在 正式 场合 上 , 穿着 正式 衣着 是 非常 重要 的
- Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
正›
非›