Đọc nhanh: 不正常状况 (bất chính thường trạng huống). Ý nghĩa là: trạng thái bất thường.
不正常状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái bất thường
abnormal state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不正常状况
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 怪诞不经 ( 不经 : 不 正常 )
- không bình thường; quái đản
- 他 的 表现 不太 正常
- Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 情况 很快 恢复 了 正常
- Tình hình nhanh chóng trở lại bình thường.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
况›
常›
正›
状›