Đọc nhanh: 正出 (chính xuất). Ý nghĩa là: con dòng chính; con vợ cả.
✪ 1. con dòng chính; con vợ cả
旧指正妻所生 (区别于'遮出')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正出
- 他 正在 出去 吃饭
- Anh ấy đang ra ngoài ăn cơm.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 他 能 正确 发出 上 声
- Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 他们 正在 忙 着 准备 演出
- Họ đang bận rộn chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
- 他 装作 一本正经 , 可是 你 看得出 他 是 在 开玩笑
- Anh ta giả vờ nghiêm túc, nhưng bạn có thể nhận ra rằng anh ta đang đùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
正›