Đọc nhanh: 诡异 (quỷ dị). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ lạ. Ví dụ : - 诡异的笔调 giọng văn kỳ lạ. - 故事诡异有趣 câu chuyện kỳ lạ thú vị.
诡异 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ dị; kỳ lạ
奇异;奇特
- 诡异 的 笔调
- giọng văn kỳ lạ
- 故事 诡异 有趣
- câu chuyện kỳ lạ thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡异
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 诡异 的 笔调
- giọng văn kỳ lạ
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 诡诈 异常
- vô cùng giảo quyệt
- 故事 诡异 有趣
- câu chuyện kỳ lạ thú vị.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
诡›