怪诞 guàidàn
volume volume

Từ hán việt: 【quái đản】

Đọc nhanh: 怪诞 (quái đản). Ý nghĩa là: kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùng, oái oăm. Ví dụ : - 怪诞不经(不经不正常)。 không bình thường; quái đản. - 关于沙漠曾有许多怪诞的传说。 về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.

Ý Nghĩa của "怪诞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怪诞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùng

荒诞离奇;古怪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怪诞不经 guàidànbùjīng ( 不经 bùjīng 正常 zhèngcháng )

    - không bình thường; quái đản

  • volume volume

    - 关于 guānyú 沙漠 shāmò céng yǒu 许多 xǔduō 怪诞 guàidàn de 传说 chuánshuō

    - về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.

✪ 2. oái oăm

跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪诞

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有人 yǒurén shuō shì 科学 kēxué 怪人 guàirén

    - Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.

  • volume volume

    - 怪诞不经 guàidànbùjīng ( 不经 bùjīng 正常 zhèngcháng )

    - không bình thường; quái đản

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 不来 bùlái hěn 奇怪 qíguài

    - Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 沙漠 shāmò céng yǒu 许多 xǔduō 怪诞 guàidàn de 传说 chuánshuō

    - về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.

  • volume volume

    - zuò cuò le 可是 kěshì 将功折罪 jiānggōngzhézuì bié zài guài le

    - Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 责怪 zéguài 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Họ trách móc bạn vì không hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao