Đọc nhanh: 蹊跷 (hề khiêu). Ý nghĩa là: kỳ quặc; kỳ lạ.
蹊跷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ quặc; kỳ lạ
奇怪,跷蹊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹊跷
- 他 跷起 了 腿
- Anh ấy giơ chân lên.
- 她 跷起 脚尖 走路
- Cô ấy đi nhón chân.
- 她 跷起 食指
- Cô ấy giơ ngón trỏ lên.
- 爷爷 跷 脚 走路 慢
- Ông tôi đi chậm vì què chân.
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 她 跷 脚 仍 在 干活
- Cô ấy vẫn làm việc dù què chân.
- 他 跷着 脚看 远方
- Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跷›
蹊›