Đọc nhanh: 不正常 (bất chính thường). Ý nghĩa là: bất thường. Ví dụ : - 住在芝加哥不正常 Sống ở Chicago là không bình thường.
不正常 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất thường
abnormal
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不正常
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 怪诞不经 ( 不经 : 不 正常 )
- không bình thường; quái đản
- 他 的 表现 不太 正常
- Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.
- 老年人 眼神 不好 很 正常
- Người già thị lực kém là bình thường.
- 你别 肉麻 , 正常 点 好不好 ?
- Bạn đừng có sến súa, bình thường một chút được không?
- 这个 人 不 正常
- Người này không bình thường.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
常›
正›