Đọc nhanh: 正传 (chính truyền). Ý nghĩa là: chính truyện. Ví dụ : - 《阿Q 正传》的作者是鲁迅。 Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.. - 这部电影是正传。 Bộ phim này là chính truyện.. - 正传的角色很经典。 Nhân vật trong chính truyện rất kinh điển.
正传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính truyện
本传
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 这部 电影 是 正传
- Bộ phim này là chính truyện.
- 正传 的 角色 很 经典
- Nhân vật trong chính truyện rất kinh điển.
- 这部 电影 是 根据 正传 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ chính truyện.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正传
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 他 正在 读 一本 名人传
- Anh ấy đang đọc một cuốn tiểu sử của người nổi tiếng.
- 这部 电影 是 根据 正传 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ chính truyện.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 这部 电影 是 正传
- Bộ phim này là chính truyện.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
正›