Đọc nhanh: 正常菌群 (chính thường khuẩn quần). Ý nghĩa là: hệ vi sinh vật, Hệ vi sinh vật.
正常菌群 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ vi sinh vật
microbiome
✪ 2. Hệ vi sinh vật
microbiota
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常菌群
- 他 的 健康 很 正常
- Sức khỏe của anh ấy rất bình thường.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 他 的 表现 很 正常
- Biểu hiện của anh ấy rất bình thường.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 他 是 一个 正常 的 人
- Anh ấy là một người bình thường.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
正›
群›
菌›