横行霸道 héngxíngbàdào
volume volume

Từ hán việt: 【hoành hành bá đạo】

Đọc nhanh: 横行霸道 (hoành hành bá đạo). Ý nghĩa là: hoành hành ngang ngược; ăn ngang nói ngược; ăn ở ngang ngược.

Ý Nghĩa của "横行霸道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横行霸道 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoành hành ngang ngược; ăn ngang nói ngược; ăn ở ngang ngược

仗势胡作非为,蛮不讲理

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横行霸道

  • volume volume

    - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 专横 zhuānhèng 霸道 bàdào 管理 guǎnlǐ

    - Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.

  • volume volume

    - 校长 xiàozhǎng 横行霸道 héngxíngbàdào 决定 juédìng

    - Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 人行道 rénhángdào shàng 堆放 duīfàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài 工程技术 gōngchéngjìshù 方面 fāngmiàn shì 不行 bùxíng de

    - anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.

  • volume volume

    - zài 人行横道 rénxínghéngdào chù 机动车 jīdòngchē yīng 礼让 lǐràng 行人 xíngrén

    - đi ở trên đường, xe máy phải nhường đường cho người đi bộ.

  • volume volume

    - 行事 xíngshì 作风 zuòfēng hǎo 豪横 háohèng

    - Hành vi của anh ấy rất ngang ngược.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa