Đọc nhanh: 独霸一方 (độc bá nhất phương). Ý nghĩa là: độc bá nhất phương; độc quyền một vùng (thường mang nghĩa xấu).
独霸一方 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc bá nhất phương; độc quyền một vùng (thường mang nghĩa xấu)
单独在一个地方或一个方面称霸多含贬义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独霸一方
- 称霸一方
- xưng bá một vùng.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 独霸一方
- độc chiếm một phương.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
方›
独›
霸›