Đọc nhanh: 专横跋扈 (chuyên hoành bạt hỗ). Ý nghĩa là: bạo ngược; chuyên chế; chuyên quyền.
专横跋扈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo ngược; chuyên chế; chuyên quyền
专断强暴,任意妄为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专横跋扈
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
扈›
横›
跋›
ngang ngược; ngông nghênh; ngông cuồng; làm mưa làm gió (ỷ thế mạnh không coi ai ra gì)
hoành hành ngang ngược; ăn ngang nói ngược; ăn ở ngang ngược
tác oai tác phúc; làm mưa làm gió; làm hùm làm hổ; làm trời làm đất; hách dịch
làm xằng làm bậy
chuyên quyền độc đoán
thái quá và độc đáo (thành ngữ); bay khi đối mặt với (chính quyền, hội nghị, dư luận xã hội, v.v.)
làm xằng làm bậy; làm ẩu làm càng; bừa phứaxàm xỡ
Không Kiêng Nể
không thận trọng; không cẩn thận
muốn làm gì thì làm; làm gì tuỳ thích; làm mưa làm gió; hoành hành ngang ngược; múa gậy vườn hoang
coi trời bằng vung; ngang ngược nhất đời (kẻ làm càn không kiêng nể gì); vô pháp vô thiên
bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnhcứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình