Đọc nhanh: 飞扬跋扈 (phi dương bạt hỗ). Ý nghĩa là: ngang ngược; ngông nghênh; ngông cuồng; làm mưa làm gió (ỷ thế mạnh không coi ai ra gì). Ví dụ : - 飞扬跋扈, 不可一世 không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
飞扬跋扈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang ngược; ngông nghênh; ngông cuồng; làm mưa làm gió (ỷ thế mạnh không coi ai ra gì)
骄横放肆
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞扬跋扈
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 风筝 在 空中 翩翩 飞扬
- Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.
- 洒水车 将 水洒 在 路上 以不使 尘土飞扬
- xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.
- 扫地 时 , 泼 一点 水 , 免得 尘土飞扬
- lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扈›
扬›
跋›
飞›