耀武扬威 yàowǔyángwēi
volume volume

Từ hán việt: 【diệu vũ dương uy】

Đọc nhanh: 耀武扬威 (diệu vũ dương uy). Ý nghĩa là: diễu võ dương oai; giương vây; diễu võ giương oai.

Ý Nghĩa của "耀武扬威" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耀武扬威 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễu võ dương oai; giương vây; diễu võ giương oai

炫耀武力,显示威风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀武扬威

  • volume volume

    - 威名 wēimíng 天下 tiānxià yáng

    - uy danh lẫy lừng

  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

  • volume volume

    - 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - diễu võ dương oai

  • volume volume

    - 威武 wēiwǔ 不能 bùnéng

    - uy vũ không thể khuất phục

  • volume volume

    - 威武 wēiwǔ 不能 bùnéng

    - Uy vũ không khuất phục được.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 武力 wǔlì 恫吓 dònghè

    - không sợ vũ lực đe doạ

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ dài duō le 威士忌 wēishìjì 带少 dàishǎo le 补给品 bǔjǐpǐn

    - Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 耀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa