Đọc nhanh: 横眼 (hoành nhãn). Ý nghĩa là: liếc ngang; liếc nhìn.
横眼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếc ngang; liếc nhìn
斜眼看,侧目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横眼
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
眼›