打躬作揖 dǎgōngzuòyī
volume volume

Từ hán việt: 【đả cung tá ấp】

Đọc nhanh: 打躬作揖 (đả cung tá ấp). Ý nghĩa là: vái chào; vái lạy; cúi lạy (thường chỉ sự cầu xin).

Ý Nghĩa của "打躬作揖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打躬作揖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vái chào; vái lạy; cúi lạy (thường chỉ sự cầu xin)

弯身作揖,多用来形容恭顺恳求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打躬作揖

  • volume volume

    - 打下 dǎxià zuò 。 ( 担任 dānrèn 助手 zhùshǒu )

    - phụ; phụ việc; làm trợ thủ

  • volume volume

    - 作文 zuòwén 先要 xiānyào 打个 dǎgè cǎo 底儿 dǐér

    - làm văn trước hết phải viết nháp

  • volume volume

    - 打躬作揖 dǎgōngzuōyī

    - vòng tay thi lễ

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 时间 shíjiān 请勿打扰 qǐngwùdǎrǎo

    - Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.

  • volume volume

    - shuí 不能 bùnéng 打扰 dǎrǎo 工作 gōngzuò

    - Bất kỳ ai cũng không được quấy rầy anh ấy làm việc.

  • volume volume

    - 他辞 tācí le zhí 打算 dǎsuàn zhǎo xīn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy nghỉ việc, dự định tìm công việc mới.

  • volume volume

    - 星期六 xīngqīliù 早上 zǎoshàng zài 工作室 gōngzuòshì gěi 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 需要 xūyào 团队 tuánduì 合作 hézuò

    - Chơi bóng rổ cần sự hợp tác của cả đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jí , Yī
    • Âm hán việt: Tập , Ấp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRSJ (手口尸十)
    • Bảng mã:U+63D6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao