Đọc nhanh: 可撤销的信用证 (khả triệt tiêu đích tín dụng chứng). Ý nghĩa là: Thư tín dụng có thể hủy ngang.
可撤销的信用证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư tín dụng có thể hủy ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可撤销的信用证
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
- 你们 可以 用 微信 支付 的
- Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.
- 他 相信 佩戴 特定 的 饰品 可以 开运
- Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
可›
撤›
用›
的›
证›
销›