Đọc nhanh: 营销专员 Ý nghĩa là: Chuyên viên marketing. Ví dụ : - 营销专员负责制定和执行营销计划,推动产品的市场推广。 Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.. - 作为营销专员,她负责分析市场数据并提供改进方案。 Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
营销专员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyên viên marketing
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营销专员
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 他 是 这里 的 销售员
- Anh ta là nhân viên bán hàng ở đây.
- 他 是 负责 销售部 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận bán hàng.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
员›
营›
销›