撤职 chèzhí
volume volume

Từ hán việt: 【triệt chức】

Đọc nhanh: 撤职 (triệt chức). Ý nghĩa là: cách chức; giáng chức; hạ cấp bậc; lột chức; tước chức, bãi chức. Ví dụ : - 撤职查办。 xét xử cách chức.

Ý Nghĩa của "撤职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撤职 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cách chức; giáng chức; hạ cấp bậc; lột chức; tước chức

撤销职务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 撤职查办 chèzhíchábàn

    - xét xử cách chức.

✪ 2. bãi chức

解除职务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤职

  • volume volume

    - 撤消 chèxiāo 职务 zhíwù

    - cách chức.

  • volume volume

    - 撤职查办 chèzhíchábàn

    - xét xử cách chức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤销 chèxiāo 决定 juédìng

    - Họ hủy bỏ quyết định.

  • volume volume

    - bèi 撤销 chèxiāo le 职务 zhíwù

    - Anh ấy đã bị cách chức.

  • volume volume

    - 保不住 bǎobúzhù 正在 zhèngzài 考虑 kǎolǜ 辞职 cízhí

    - Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 紧急 jǐnjí 撤回 chèhuí 总部 zǒngbù

    - Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • volume volume

    - 他供 tāgōng guò 职于 zhíyú 这家 zhèjiā 公司 gōngsī

    - Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa