收取 shōuqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thu thủ】

Đọc nhanh: 收取 (thu thủ). Ý nghĩa là: thu; thu lấy. Ví dụ : - 收取手续费。 thu lệ phí.. - 收取学费。 thu học phí.. - 他收取的费用不算高。 Phí anh ấy thu không tính là cao.

Ý Nghĩa của "收取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

收取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu; thu lấy

交来 (或取来) 收下; 政府依法向个人或单位收取 (公粮、税款等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ 手续费 shǒuxùfèi

    - thu lệ phí.

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ 学费 xuéfèi

    - thu học phí.

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ de 费用 fèiyòng 不算 bùsuàn gāo

    - Phí anh ấy thu không tính là cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收取

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ 学费 xuéfèi

    - thu học phí.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 收取 shōuqǔ 货款 huòkuǎn

    - Công ty đã thu tiền hàng.

  • volume volume

    - 幸好 xìnghǎo 收到 shōudào le 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ de 费用 fèiyòng 不算 bùsuàn gāo

    - Phí anh ấy thu không tính là cao.

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ 手续费 shǒuxùfèi

    - thu lệ phí.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 地方 dìfāng duì 换汇 huànhuì 收取 shōuqǔ 极高 jígāo de 手续费 shǒuxùfèi

    - Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao

  • volume volume

    - cóng 技术 jìshù 交易 jiāoyì 净收入 jìngshōurù zhōng 提取 tíqǔ 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ de 费用 fèiyòng

    - Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.

  • volume volume

    - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao