Đọc nhanh: 多边技术援助 (đa biên kĩ thuật viện trợ). Ý nghĩa là: Viện trợ kỹ thuật đa phương.
多边技术援助 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện trợ kỹ thuật đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边技术援助
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 我们 借助 技术 解决 了 问题
- Chúng tôi nhờ vào công nghệ để giải quyết vấn đề.
- 医疗 技术 挽救 了 很多 生命
- Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
多›
技›
援›
术›
边›