yuán
volume volume

Từ hán việt: 【viên】

Đọc nhanh: (viên). Ý nghĩa là: lững lờ (nước sông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lững lờ (nước sông)

见〖潺湲〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Thương hiệt:EBME (水月一水)
    • Bảng mã:U+6E72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp