掠夺 lüèduó
volume volume

Từ hán việt: 【lược đoạt】

Đọc nhanh: 掠夺 (lược đoạt). Ý nghĩa là: cướp đoạt; cướp bóc; lược đoạt. Ví dụ : - 掠夺财物。 cướp tài sản.. - 帝国主义掠夺成性。 Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

Ý Nghĩa của "掠夺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

掠夺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cướp đoạt; cướp bóc; lược đoạt

抢劫; 夺取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掠夺 lüèduó 财物 cáiwù

    - cướp tài sản.

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 掠夺 lüèduó chéng xìng

    - Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠夺

  • volume volume

    - 掠夺 lüèduó 财物 cáiwù

    - cướp tài sản.

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 掠夺 lüèduó chéng xìng

    - Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

  • volume volume

    - 残毒 cándú de 掠夺 lüèduó

    - cướp giật tàn ác

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 夺冠 duóguàn le

    - Anh ấy đã đoạt chức vô địch trong cuộc thi.

  • volume volume

    - ràng 定夺 dìngduó 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy để tôi quyết định việc này.

  • volume volume

    - dàn què 只是 zhǐshì 掠夺者 lüèduózhě

    - Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.

  • volume volume

    - 残酷 cánkù 掠夺 lüèduó 他人 tārén de 财富 cáifù

    - Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đoạt
    • Nét bút:一ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KDI (大木戈)
    • Bảng mã:U+593A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa